Có 2 kết quả:
真言 zhēn yán ㄓㄣ ㄧㄢˊ • 箴言 zhēn yán ㄓㄣ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true statement
(2) incantation (translates Sanskrit: dharani 陀羅尼|陀罗尼)
(2) incantation (translates Sanskrit: dharani 陀羅尼|陀罗尼)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) admonition
(2) exhortation
(3) dictum
(4) the biblical Book of Proverbs
(2) exhortation
(3) dictum
(4) the biblical Book of Proverbs
Bình luận 0